LOQ GAMING
Hệ điều hành | : Win 11 Home SL 64 bit |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12450HX Processor (3.30GHz Up to 4.40 GHz, 8Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz, 100% sRGB 300 nits |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 2050, 4 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16GB DDR5 4800MHz 2 khe (hỗ trợ nâng tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng (nâng cấp tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12450HX Processor (3.30GHz Up to 4.40 GHz, 8Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Low Blue Light G-Sync Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare Độ sáng 300 nits |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 2050, 4 GB |
Bộ nhớ Ram | : 24 GB DDR5 2 khe (1 khe 12 GB + 1 khe 12 GB) 4800 MHz (Hỗ trợ ram tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12450HX Processor (3.30GHz Up to 4.40 GHz, 8Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Low Blue Light G-Sync Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare Độ sáng 300 nits |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 3050, 6 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GBDDR5 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe 8 GB)4800 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0 (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12450HX Processor (3.30GHz Up to 4.40 GHz, 8Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Low Blue Light G-Sync Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare Độ sáng 300 nits |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 3050, 6 GB |
Bộ nhớ Ram | : 24 GB DDR5 2 khe (1 khe 12 GB + 1 khe 12 GB) 4800 MHz (Hỗ trợ ram tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Hệ điều hành | : Win 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-13650HX (24MB Cache, Turbo Boost 4.9GHz) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Low Blue Light G-Sync Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare Độ sáng 300 nits |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 4060, 8 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB DDR5 (1 khe 16 GB + 1 khe rời), 4800 MHz (Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0 (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12450HX Processor (3.30GHz Up to 4.40 GHz, 8Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz 350 nits G-Sync Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 |
Bộ nhớ Ram | : 12GB DDR5-4800, 2 khe (1 khe RAM 12GB + 1 khe RAM trống hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0 (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe Gen 4 mở rộng (nâng cấp tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz Up to 4.90 GHz, 10Cores, 16Threads, 24MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz 350 nits G-Sync Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 4050, 6 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GBDDR5 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe 8 GB) 5200 MHz, (Hỗ trợ ram tối đa 16GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0 (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe Gen 4 mở rộng (nâng cấp tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | LENOVO |