ASUS GAMING
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12500H Processor (2.50GHz Up to 4.50 GHz, 12Cores, 16Threads, 18MB Cache) |
Màn hình | : 16.0 inch Full HD+(1920 x 1200), WUXGA, |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 2050, 4 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (tối đa 24GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12500H Processor (3.30GHz Up to 4.50 GHz, 12Cores, 16Threads, 18MB Cache) |
Màn hình | : 16.0 inch Full HD+(1920 x 1200), IPS, 144Hz, 45% NTSC, Chống chói |
Đồ họa | : NVIDIA® Geforce RTX™ 2050 4GB GDDR6 |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (tối đa 24GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Win 11 Home SL 64 bit |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12500H Processor (2.50GHz Up to 4.50 GHz, 12Cores, 16Threads, 18MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, Anti glare LED, 144Hz |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0 (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng (nâng cấp tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12500H Processor (3.30GHz Up to 4.50 GHz, 12Cores, 16Threads, 18MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, Anti glare LED, 144Hz |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (1 khe 8 GB + 1 khe rời), 3200 MHz (Nâng cấp tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0 (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng (nâng cấp tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : AMD Ryzen 5-7535HS (3.30GHz upto 4.55GHz, 6 Cores, 12 Threads, 16MB cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) G-Sync ,Tấm nền IPS, Chống chói Anti Glare, 250 nits 100% sRGB 75.35% Adobe RGB 72% NTSC |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 4050, 6 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16GB DDR5 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe 8 GB) (Hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe 4.0 (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe Gen 4 mở rộng (nâng cấp tối đa 2 TB) |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12500H Processor (2.50GHz Up to 4.50 GHz, 12Cores, 16Threads, 18MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, Anti glare LED, 144Hz |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng (nâng cấp tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-12700H (2.30GHz Up to 4.70 GHz, 14Cores, 20Threads, 24MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare Adaptive-Sync 250 nits, 144Hz, 62.5% sRGB 47.34% Adobe RGB 45% NTSC |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : AMD Ryzen 7-7435HS (3.10GHz upto 4.50 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16MB cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) G-Sync Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits, 144Hz, 100% sRGB 75.35% Adobe RGB 72% NTSC |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 4050, 6 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16GB DDR5 4800MHz 2 khe (hỗ trợ nâng tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4 (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2 TB) |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : AMD Ryzen 7-7735HS (3.2 GHz up to 4.75 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16MB cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) G-Sync Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits, 144Hz, 100% sRGB 75.35% Adobe RGB 72% NTSC |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 4050, 6 GB +AMD Radeon 680M |
Bộ nhớ Ram | : 16GB DDR5 4800MHz 2 khe (hỗ trợ nâng tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz Up to 4.90 GHz, 10Cores, 16Threads, 24MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) G-Sync ,IPS , Chống chói Anti Glare ,100% sRGB 75.35% Adobe RGB 72% NTSC |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 4050, 6 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR5 (2 khe), 4800 MHz (Tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4 (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2 TB) |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz Up to 4.90 GHz, 10Cores, 16Threads, 24MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) diagonal anti-glare WLED |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 + Intel UHD Graphics 770 |
Bộ nhớ Ram | : 16GB DDR5 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe 8 GB) (Hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4 (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2 TB) |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 bản quyền |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core i5-8300H (2.3GHz upto 4.0GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB cache, FSB 8GT/s) |
Màn hình | : 15.6-inch FHD IPS (1920x1080) Non-Glare LED Backlit |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce® GTX 1050 2GB GDDR5 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB DDR4 2666MHz, 2 Slots RAM, Max 32GB |
Ổ đĩa cứng | : 1TB HDD 5400rpm (SSHD 8GB) + 1 Slot SSD M.2 PCIe Hỗ trợ tối đa 16GB bộ nhớ Intel Optane |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 bản quyền |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core i5-8300H (2.3GHz upto 4.0GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB cache, FSB 8GT/s) |
Màn hình | : 15.6-inch FHD IPS (1920x1080) Non-Glare LED Backlit |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce® GTX 1050 2GB GDDR5 + Intel UHD Graphics 630 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB DDR4 2666MHz, 2 Slots RAM, Max 32GB |
Ổ đĩa cứng | : 1TB HDD 5400rpm (SSHD 8GB) + 1 Slot SSD M.2 PCIe Hỗ trợ tối đa 16GB bộ nhớ Intel Optane |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | :Intel® Core i5-8300H (2.3GHz upto 4.0GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB cache, FSB 8GT/s) |
Màn hình | : 15.6-inch FHD IPS (1920x1080) Non-Glare LED Backlit |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce® GTX 1050Ti 4GB GDDR5 + Intel UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB DDR4 2666MHz, 2 Slots RAM, Max 32GB |
Ổ đĩa cứng | : 1TB HDD 5400rpm (SSHD 8GB) + 1 Slot SSD M.2 PCIe |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core i5-8300H (2.3GHz upto 4.0GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB cache, FSB 8GT/s) |
Màn hình | : 15.6-inch FHD (1920 x 1080) IPS Anti-Glare LED-Backlit Display |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce GTX 1050 4GB GDDR5 + Intel UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 1 x 8GB DDR4 2666MHz (2 slots) |
Ổ đĩa cứng | : 1TB HDD 5400rpm + 1 Slot SSD M.2 Sata |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core i5-8300H (2.3GHz upto 4.0GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB cache, FSB 8GT/s) |
Màn hình | ; 15.6-inch FHD (1920 x 1080) IPS Anti-Glare LED-Backlit Display |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce GTX 1050 4GB GDDR5 + Intel UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 1 x 8GB DDR4 2666MHz (2 slots) |
Ổ đĩa cứng | : 1TB HDD 5400rpm + 128G SSD M.2 Sata |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : AMD Ryzen 5 4600H (3.0GHz upto 4.0GHz, 8MB cache) |
Màn hình | : 17.3 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, 120Hz, Non-Glare, Wide View, Narrow Beze |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce GTX 1650Ti 4GB GDDR6 + AMD Radeon Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (Hỗ trợ Ram tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512GB SSD M.2 PCIE G3X2, 1x slot SATA3 2.5 |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-10300H (2.5 GHz base frequency, up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB cache, 4 cores) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, anti-glare WLED |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4 (2 khe), 2933 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 512GB M.2 PCIe Solid Stat Drive + Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-11400H Processor (.2.7GHz Up to 4.5 GHz, 4Cores, 8Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Up to 1600MHz at 60W (75W with Dynamic Boost) |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4, 2933MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Ổ đĩa cứng | : 512GB M.2 PCIe Solid Stat Drive (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE) |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-10300H (2.5 GHz base frequency, up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB cache, 4 cores) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, Antiglare WLED-backlit |
Đồ họa | : Intel UHD Graphics + NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4 (2 khe), 2933 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD +Hỗ trợ khe cắm HDD SATA |
Hãng sản xuất | ASUS |