HP ELITEBOOK
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1335U Processor (1.30GHz Up to 4.60 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 13.3 FHD (1920 x 1080) IPS, Anti Glare LED, 250 nits |
Đồ họa | : Card tích hợp - Intel UHD Graphics (Iris Xe Graphics chỉ hoạt động với RAM kênh đôi) |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời), (nâng cấp tối đa 64GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2 TB) |
Hãng sản xuất | HP |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz Up to 5.0 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 13.3 FHD (1920 x 1080) IPS, Anti Glare LED, 250 nits |
Đồ họa | : Card tích hợp - Intel UHD Graphics (Iris Xe Graphics chỉ hoạt động với RAM kênh đôi) |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB DDR4 (2 khe), 3200 MHz (tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | HP |
Hệ điều hành | : Windown 10 Pro 64Bit Licinse |
Bộ vi xử lý | : Intel Core i7 SkyLake 6600U 2.6Ghz (4cpu) Turbo 3.4Ghz Cache 4MB |
Màn hình | : 14 inch LED IPS Full HD 1920x1080 AntiGlare |
Đồ họa | : Intel® HD graphics 520 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB DDR4 Buss 2133 |
Ổ đĩa cứng | : SSD 256GB Sata 3 6G/s |
Hãng sản xuất | : HP |
Hệ điều hành | : Windows 10 Pro |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-7200U Processor ( 2.50 GHz up to 3.10 GHz, 3MB SmartCache) |
Màn hình | : 14.0 inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare LED-Backlit Display |
Đồ họa | : Intel® HD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB DDR4 2133MHz |
Ổ đĩa cứng | : 256GB SSD - Siêu nhanh |
Hãng sản xuất | HP |
Hệ điều hành | : Windows 10 Pro 64bit |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-8350U (1.70GHz Up to 3.60 GHz, 4Cores, 8Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 14 diagonal FHD IPS anti-glare LED-backlit (1920 x 1080) |
Đồ họa | : Intel UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB DDR4 2666Mhz (2 Slot) |
Ổ đĩa cứng | : 256GB SSD M.2 Sata |
Hãng sản xuất | HP |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1235U Processor (.2.40GHz Up to 4.40 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 13.3 FHD (1920 x 1080) IPS, Anti Glare LED |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | HP |